Trang chủ300460 • SHE
add
Guangdong Faith long Cryst Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,11 ¥ - 8,56 ¥
Phạm vi một năm
7,12 ¥ - 18,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,79 Tr | -6,43% |
Chi phí hoạt động | 25,96 Tr | -17,37% |
Thu nhập ròng | -14,83 Tr | -61,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,49 Tr | 103,39% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -7,97% |
Tổng nợ | 1,03 T | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,83 Tr | -61,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,51 Tr | 225,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | 79,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,11 Tr | -126,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 Tr | 44,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.062