Trang chủ300461 • SHE
add
Tanac Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,39 ¥ - 18,95 ¥
Phạm vi một năm
11,79 ¥ - 26,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,26 Tr | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 19,30 Tr | -19,70% |
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | 34,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,98 | 27,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,94 Tr | 32,45% |
Tổng tài sản | 862,46 Tr | -13,85% |
Tổng nợ | 363,83 Tr | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | 34,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,40 Tr | 1.689,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,40 Tr | 127,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,82 Tr | -149,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,22 Tr | 74,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Nhân viên
573