Trang chủ300463 • SHE
add
Maccura Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,82 ¥ - 12,15 ¥
Phạm vi một năm
10,88 ¥ - 17,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
7,13 Tr
Tỷ số P/E
261,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,26 Tr | -17,22% |
Chi phí hoạt động | 235,28 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | 23,98 Tr | -80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -75,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,11 Tr | -19,55% |
Tổng tài sản | 8,06 T | -0,77% |
Tổng nợ | 1,63 T | 15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,98 Tr | -80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,57 Tr | 1.037,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,48 Tr | -149,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,19 Tr | 915,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,35 Tr | 765,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
3.472