Trang chủ300465 • SHE
add
Global Infotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ¥ - 15,34 ¥
Phạm vi một năm
5,78 ¥ - 19,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
56,03 Tr
Tỷ số P/E
215,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,56 Tr | -8,65% |
Chi phí hoạt động | 37,66 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | 137,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 160,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,28 Tr | 51,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,09 Tr | 14,65% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -2,91% |
Tổng nợ | 678,14 Tr | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | 137,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,42 Tr | 72,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,37 N | 114,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,94 Tr | -176,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,74 Tr | 36,34% |
Dòng tiền tự do | 53,97 Tr | 305,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.135