Trang chủ300465 • SHE
add
Global Infotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,90 ¥ - 14,22 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 23,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T CNY
Số lượng trung bình
23,21 Tr
Tỷ số P/E
333,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,45 Tr | -31,30% |
Chi phí hoạt động | 33,89 Tr | -26,50% |
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -619,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,72 | -856,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,04 Tr | -185,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,09 Tr | 62,87% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -3,68% |
Tổng nợ | 625,42 Tr | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -619,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,32 Tr | -16,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,18 Tr | -4.343,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,53 Tr | -43,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,04 Tr | -32,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.813