Trang chủ300466 • SHE
add
Saimo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,06 ¥ - 13,40 ¥
Phạm vi một năm
5,55 ¥ - 13,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T CNY
Số lượng trung bình
56,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,08 Tr | 17,13% |
Chi phí hoạt động | 39,59 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | -29,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,58 | -10,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 169,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,13 Tr | 83,48% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -9,16% |
Tổng nợ | 607,43 Tr | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | -29,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,27 Tr | 143,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,37 N | 99,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,68 Tr | -176,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 534,35 N | 101,45% |
Dòng tiền tự do | 9,48 Tr | 124,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
885