Trang chủ300468 • SHE
add
Shenzhen Forms Syntron Information CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,31 ¥ - 20,28 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 29,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T CNY
Số lượng trung bình
79,29 Tr
Tỷ số P/E
276,85
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,39 Tr | 10,14% |
Chi phí hoạt động | 58,75 Tr | 48,83% |
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | -42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 Tr | -85,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,46 Tr | 3,61% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 0,30% |
Tổng nợ | 119,47 Tr | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | -42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,34 Tr | -74,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 Tr | -228,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | -1,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,14 Tr | -83,50% |
Dòng tiền tự do | -23,13 Tr | -208,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
2.000