Trang chủ300468 • SHE
add
Shenzhen Forms Syntron Information CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
44,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,19 ¥ - 47,94 ¥
Phạm vi một năm
7,67 ¥ - 51,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,05 T CNY
Số lượng trung bình
138,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,57 Tr | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 39,05 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | -21,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | -0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,10 Tr | -13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 12,18% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 1,64% |
Tổng nợ | 146,26 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | -21,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,84 Tr | 23,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -309,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | 34,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,77 Tr | 21,49% |
Dòng tiền tự do | -47,79 Tr | 24,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
2.035