Trang chủ300469 • SHE
add
Transportation Tel & Info Dev Inc Ltd Zh
Giá đóng cửa hôm trước
31,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,20 ¥ - 34,16 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 38,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 T CNY
Số lượng trung bình
9,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,08 Tr | 142,34% |
Chi phí hoạt động | 41,47 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | 16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,75 | 65,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,20 Tr | 15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,57 Tr | -62,65% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -18,59% |
Tổng nợ | 598,34 Tr | -14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | 16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,22 Tr | 41,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,82 Tr | -0,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,78 Tr | -157,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,82 Tr | -208,69% |
Dòng tiền tự do | -99,66 Tr | 40,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
744