Trang chủ300471 • SHE
add
Houpu Clean Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ¥ - 8,85 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 12,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
8,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,92 Tr | 183,89% |
Chi phí hoạt động | 28,60 Tr | -14,70% |
Thu nhập ròng | 6,33 Tr | 130,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 110,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,83 Tr | -39,10% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -4,91% |
Tổng nợ | 1,05 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,33 Tr | 130,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,79 Tr | 61,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,21 Tr | -103,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,66 Tr | 381,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,31 Tr | 19,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
930