Trang chủ300472 • SHE
add
New Universal Science and Technol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,41 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
2,57 ¥ - 10,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T CNY
Số lượng trung bình
18,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 Tr | -94,74% |
Chi phí hoạt động | 15,51 Tr | -46,67% |
Thu nhập ròng | -17,23 Tr | -21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -452,39 | -2.215,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,64 Tr | 19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,87 Tr | -2,40% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -33,01% |
Tổng nợ | 1,04 T | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 149,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,23 Tr | -21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 Tr | 82,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | -99,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,98 Tr | 159,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 110,90% |
Dòng tiền tự do | 95,79 Tr | 153,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
414