Trang chủ300472 • SHE
add
New Universal Science and Technol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ¥ - 7,84 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 10,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
21,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,71 Tr | -33,01% |
Chi phí hoạt động | 46,84 Tr | 38,20% |
Thu nhập ròng | -29,70 Tr | -27,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,28 | -90,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,73 Tr | -88,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 Tr | -15,41% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -12,11% |
Tổng nợ | 972,09 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,70 Tr | -27,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,62 Tr | -480,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -129,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,54 Tr | 634,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | -17,51% |
Dòng tiền tự do | 95,81 Tr | 202,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
576