Trang chủ300473 • SHE
add
Fuxin Dare Automotive Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,73 ¥ - 27,21 ¥
Phạm vi một năm
12,57 ¥ - 37,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
8,63 Tr
Tỷ số P/E
81,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 186,07 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | 276,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 226,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,22 Tr | 9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,33 Tr | -56,15% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -6,38% |
Tổng nợ | 2,37 T | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | 276,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,12 Tr | -55,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,38 Tr | -476,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,44 Tr | 324,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,97 Tr | -63,36% |
Dòng tiền tự do | -90,63 Tr | -191,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
3.725