Trang chủ300473 • SHE
add
Fuxin Dare Automotive Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,99 ¥ - 27,00 ¥
Phạm vi một năm
11,08 ¥ - 28,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
143,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 138,19 Tr | -18,68% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | 15,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,75 Tr | -11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,58 Tr | -32,93% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -5,98% |
Tổng nợ | 2,36 T | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | 15,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,89 Tr | 422,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,75 Tr | -0,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,62 Tr | -3.129,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,07 Tr | -450,17% |
Dòng tiền tự do | -14,12 Tr | 93,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
3.941