Trang chủ300475 • SHE
add
Shannon Semiconductor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,43 ¥ - 33,61 ¥
Phạm vi một năm
19,80 ¥ - 45,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T CNY
Số lượng trung bình
16,32 Tr
Tỷ số P/E
42,03
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | 99,07% |
Chi phí hoạt động | 73,95 Tr | 261,59% |
Thu nhập ròng | 142,24 Tr | 56,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,10 Tr | 278,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,42 Tr | 13,77% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 12,00% |
Tổng nợ | 3,67 T | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,24 Tr | 56,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,20 Tr | -151,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,34 Tr | 15.587,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,20 Tr | 212,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,13 Tr | 785,25% |
Dòng tiền tự do | -176,31 Tr | 73,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
598