Trang chủ300475 • SHE
add
Shannon Semiconductor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,84 ¥ - 29,14 ¥
Phạm vi một năm
19,80 ¥ - 45,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,25 T CNY
Số lượng trung bình
22,33 Tr
Tỷ số P/E
25,07
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 T | 163,60% |
Chi phí hoạt động | 64,95 Tr | 121,55% |
Thu nhập ròng | 207,97 Tr | 416,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 95,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,15 Tr | 135,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 198,59% |
Tổng tài sản | 9,73 T | 79,85% |
Tổng nợ | 6,69 T | 132,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,97 Tr | 416,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,11 Tr | 139,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,64 Tr | 64,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,78 Tr | 52,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,16 Tr | 423,43% |
Dòng tiền tự do | 383,68 Tr | 514,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
598