Trang chủ300476 • SHE
add
Victory Giant Technology Huizhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,06 ¥ - 79,69 ¥
Phạm vi một năm
26,40 ¥ - 92,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,58 T CNY
Số lượng trung bình
60,18 Tr
Tỷ số P/E
35,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 80,31% |
Chi phí hoạt động | 308,94 Tr | 36,19% |
Thu nhập ròng | 920,65 Tr | 339,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,35 | 143,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 232,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -27,24% |
Tổng tài sản | 20,92 T | 22,91% |
Tổng nợ | 10,99 T | 18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,65 Tr | 339,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,86 Tr | 134,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -708,37 Tr | -249,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 592,66 Tr | 808,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,80 Tr | 472,87% |
Dòng tiền tự do | -571,50 Tr | -325,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
13.804