Trang chủ300477 • SHE
add
Hezong Sience&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,38 ¥ - 3,63 ¥
Phạm vi một năm
1,93 ¥ - 4,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
59,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,52 Tr | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 101,10 Tr | -47,87% |
Thu nhập ròng | -47,12 Tr | 53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,54 | 48,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,22 Tr | 122,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,21 Tr | -86,13% |
Tổng tài sản | 6,83 T | -18,35% |
Tổng nợ | 4,96 T | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,12 Tr | 53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,34 Tr | 147,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,23 N | -103,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,39 Tr | -93,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,31 Tr | 90,79% |
Dòng tiền tự do | 228,61 Tr | 2.003,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
3.236