Trang chủ300478 • SHE
add
Hangzhou Gaoxin Rubber&Plstc Mtrls CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,22 ¥ - 9,67 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T CNY
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
45,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,15 Tr | -13,82% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | -17,94% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -21,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,54 | -40,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | -61,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 Tr | 148,90% |
Tổng tài sản | 326,43 Tr | 1,36% |
Tổng nợ | 242,90 Tr | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -21,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,03 N | 89,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,71 N | -225,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | -67,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | -19,32% |
Dòng tiền tự do | 6,67 Tr | 1.695,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
163