Trang chủ300478 • SHE
add
Hangzhou Gaoxin Rubber&Plstc Mtrls CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,67 ¥ - 12,12 ¥
Phạm vi một năm
6,75 ¥ - 18,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CNY
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,91 Tr | 21,75% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | 26,99% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 55,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 6,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,93 Tr | 645,19% |
Tổng tài sản | 345,48 Tr | 6,58% |
Tổng nợ | 274,64 Tr | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 55,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,35 Tr | 992,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,28 N | -94,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,82 Tr | 637,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,28 Tr | 2.002,38% |
Dòng tiền tự do | -8,87 Tr | -104,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
159