Trang chủ300478 • SHE
add
Hangzhou Gaoxin Rubber&Plstc Mtrls CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 10,86 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T CNY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,40 Tr | -9,51% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 110,65% |
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -113,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,83 | -115,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -102,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 Tr | 293,34% |
Tổng tài sản | 319,48 Tr | -10,72% |
Tổng nợ | 243,34 Tr | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -113,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | 108,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 382,98 N | -99,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | 90,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 929,61 N | 158,02% |
Dòng tiền tự do | -10,36 Tr | -98,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
163