Trang chủ300481 • SHE
add
Puyang Huicheng Electronic Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,27 ¥ - 13,56 ¥
Phạm vi một năm
11,70 ¥ - 19,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,01 Tr | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 36,06 Tr | 19,20% |
Thu nhập ròng | 36,22 Tr | -34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | -34,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,41 Tr | -32,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,67 Tr | 1,35% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 0,72% |
Tổng nợ | 462,70 Tr | 19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,22 Tr | -34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,80 Tr | -12,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,16 Tr | -65,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,65 Tr | 183,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,57 Tr | -114,52% |
Dòng tiền tự do | -164,29 Tr | 56,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
817