Trang chủ300481 • SHE
add
Puyang Huicheng Electronic Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,03 ¥ - 17,07 ¥
Phạm vi một năm
10,32 ¥ - 19,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
9,30 Tr
Tỷ số P/E
25,64
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,63 Tr | 11,47% |
Chi phí hoạt động | 43,55 Tr | 27,63% |
Thu nhập ròng | 37,44 Tr | -35,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,62 Tr | -24,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,45 Tr | 49,35% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 1,10% |
Tổng nợ | 429,08 Tr | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,44 Tr | -35,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | -104,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,70 Tr | -73,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | -83,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,21 Tr | -87,11% |
Dòng tiền tự do | -320,30 Tr | 45,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
738