Trang chủ300482 • SHE
add
Guangzhou Wondfo Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,25 ¥ - 25,09 ¥
Phạm vi một năm
19,20 ¥ - 32,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T CNY
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,16 Tr | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 307,49 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 137,47 Tr | 5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,25 | -3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,44 Tr | 10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 9,28% |
Tổng tài sản | 6,66 T | 14,01% |
Tổng nợ | 1,19 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,47 Tr | 5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,13 Tr | -31,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,06 Tr | -296,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,79 Tr | -8,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,75 Tr | -364,19% |
Dòng tiền tự do | 651,47 Tr | 600,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
3.404