Trang chủ300482 • SHE
add
Guangzhou Wondfo Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,54 ¥ - 20,75 ¥
Phạm vi một năm
19,20 ¥ - 31,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,28 Tr | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 330,23 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 189,14 Tr | -13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,63 | -6,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,96 Tr | -16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -11,30% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 7,62% |
Tổng nợ | 1,34 T | 16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,14 Tr | -13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,79 Tr | -231,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,70 Tr | 21,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 Tr | -99,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,02 Tr | -258,12% |
Dòng tiền tự do | -389,06 Tr | 50,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
3.197