Trang chủ300483 • SHE
add
Sino Prima Gas Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,72 ¥ - 8,89 ¥
Phạm vi một năm
6,43 ¥ - 12,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,22 Tr | 155,99% |
Chi phí hoạt động | 33,12 Tr | 38,14% |
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 220,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 146,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,39 Tr | 82,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 38,95% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 0,76% |
Tổng nợ | 5,13 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 220,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,72 Tr | 296,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,96 Tr | 55,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,82 Tr | -89,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,58 Tr | 152,63% |
Dòng tiền tự do | -79,74 Tr | 84,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
303