Trang chủ300483 • SHE
add
Sino Prima Gas Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 11,38 ¥
Phạm vi một năm
6,43 ¥ - 14,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
16,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,83 Tr | 34,38% |
Chi phí hoạt động | 27,81 Tr | -20,56% |
Thu nhập ròng | -14,28 Tr | -34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,41 Tr | 5,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 33,28% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 13,91% |
Tổng nợ | 4,68 T | 39,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,28 Tr | -34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,44 Tr | 54,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,33 Tr | -167,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,94 Tr | 106,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | -98,38% |
Dòng tiền tự do | -478,87 Tr | -33,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
243