Trang chủ300484 • SHE
add
ShenZhen V&T Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,15 ¥ - 24,60 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 31,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
41,83 Tr
Tỷ số P/E
210,26
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,78 Tr | 19,04% |
Chi phí hoạt động | 28,00 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 19,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 0,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 Tr | 38,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,57 Tr | -21,06% |
Tổng tài sản | 862,40 Tr | -1,87% |
Tổng nợ | 218,86 Tr | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 19,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | 284,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,49 Tr | 332,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -805,19 N | 72,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,49 Tr | 274,02% |
Dòng tiền tự do | -336,27 N | 98,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
411