Trang chủ300484 • SHE
add
ShenZhen V&T Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,33 ¥ - 17,16 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 21,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
17,26 Tr
Tỷ số P/E
155,65
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,34 Tr | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 27,02 Tr | 16,52% |
Thu nhập ròng | 8,34 Tr | 19,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 25,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,19 Tr | -27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,31 Tr | -28,08% |
Tổng tài sản | 839,04 Tr | -4,93% |
Tổng nợ | 201,69 Tr | -12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,34 Tr | 19,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | -95,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 117,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,24 Tr | 66,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,87 Tr | 45,25% |
Dòng tiền tự do | 273,34 N | 101,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
411