Trang chủ300484 • SHE
add
ShenZhen V&T Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,66 ¥ - 20,47 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 31,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
88,48
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,47 Tr | 87,04% |
Chi phí hoạt động | 19,46 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | 27,99 Tr | 273,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,29 | 99,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,64 Tr | 279,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,80 Tr | 0,90% |
Tổng tài sản | 949,50 Tr | 9,44% |
Tổng nợ | 258,94 Tr | 26,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,99 Tr | 273,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,58 Tr | -17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 87,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,84 Tr | 31,04% |
Dòng tiền tự do | -14,75 Tr | 49,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
425