Trang chủ300485 • SHE
add
Beijing Science Sun Pharmaceutical CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
5,73 ¥ - 12,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,04 Tr | -11,28% |
Chi phí hoạt động | 63,67 Tr | -17,26% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 112,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 114,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,25 Tr | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 40,08% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -5,03% |
Tổng nợ | 163,36 Tr | 17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 112,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,14 Tr | 332,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,43 Tr | 110,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,15 Tr | 335,29% |
Dòng tiền tự do | -18,69 Tr | 75,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
532