Trang chủ300485 • SHE
add
Beijing Science Sun Pharmaceutical CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,66 ¥ - 10,40 ¥
Phạm vi một năm
5,73 ¥ - 10,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
18,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,54 Tr | -15,52% |
Chi phí hoạt động | 57,05 Tr | -14,28% |
Thu nhập ròng | 39,97 Tr | 120,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,19 | 124,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 Tr | -31,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 30,76% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 5,23% |
Tổng nợ | 164,20 Tr | 21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,97 Tr | 120,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 Tr | -74,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,56 Tr | 26,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,92 Tr | -361,97% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | -125,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
513