Trang chủ300486 • SHE
add
OMH SCIENCE Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,05 ¥ - 18,49 ¥
Phạm vi một năm
4,66 ¥ - 20,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
38,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,51 Tr | 22,65% |
Chi phí hoạt động | 36,68 Tr | 13,56% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 164,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 152,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,34 Tr | 97,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,25 Tr | -18,10% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -8,35% |
Tổng nợ | 1,81 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 164,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,96 Tr | -151,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,77 Tr | 179,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,55 Tr | 381,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,64 Tr | 8,38% |
Dòng tiền tự do | -170,20 Tr | -22,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
476