Trang chủ300486 • SHE
add
OMH SCIENCE Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 7,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
18,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,69 Tr | -25,86% |
Chi phí hoạt động | 49,72 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | -36,17 Tr | -289,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,47 | -355,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,45 Tr | -183,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,17 T | — |
Tổng nợ | 1,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,17 Tr | -289,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 Tr | 81,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,79 Tr | -537,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,42 Tr | 101,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,44 Tr | 52,50% |
Dòng tiền tự do | -45,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
529