Trang chủ300486 • SHE
add
OMH SCIENCE Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,39 ¥ - 9,58 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 9,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T CNY
Số lượng trung bình
39,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,88 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 28,80 Tr | -47,36% |
Thu nhập ròng | -34,40 Tr | 23,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,46 | 28,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,78 Tr | 75,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,15 Tr | -1,71% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -12,84% |
Tổng nợ | 1,78 T | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,40 Tr | 23,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,07 Tr | -234,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,40 Tr | -193,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,17 Tr | 35,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,20 Tr | -14,71% |
Dòng tiền tự do | -57,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
529