Trang chủ300487 • SHE
add
Sunresin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,29 ¥ - 50,48 ¥
Phạm vi một năm
36,48 ¥ - 68,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,15 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 576,79 Tr | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 79,54 Tr | -8,75% |
Thu nhập ròng | 193,14 Tr | 14,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,48 | 24,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,99 Tr | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 8,33% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 7,65% |
Tổng nợ | 2,14 T | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,14 Tr | 14,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,51 Tr | 101,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 Tr | 97,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 110,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,82 Tr | 137,17% |
Dòng tiền tự do | -20,57 Tr | 88,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
1.579