Trang chủ300488 • SHE
add
EST Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,01 ¥ - 24,65 ¥
Phạm vi một năm
15,70 ¥ - 28,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,93 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 22,28 Tr | -13,29% |
Thu nhập ròng | 32,76 Tr | -8,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,71 | -15,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,93 Tr | 11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,02 Tr | 123,31% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 45,49% |
Tổng nợ | 759,38 Tr | 274,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,76 Tr | -8,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,20 Tr | -26,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,70 Tr | -186,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,51 Tr | 142,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,43 Tr | -45,23% |
Dòng tiền tự do | -464,90 Tr | -534,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
901