Trang chủ300488 • SHE
add
EST Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,30 ¥ - 34,19 ¥
Phạm vi một năm
17,79 ¥ - 56,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,59 Tr | 19,10% |
Chi phí hoạt động | 28,68 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | 8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,04 | -9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,91 Tr | 14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,65 Tr | 148,97% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 1,69% |
Tổng nợ | 574,43 Tr | -18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | 8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,21 Tr | -72,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,28 Tr | 97,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,39 Tr | -99,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | -103,35% |
Dòng tiền tự do | -20,89 Tr | 96,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
901