Trang chủ300489 • SHE
add
Optics Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,29 ¥ - 44,08 ¥
Phạm vi một năm
16,88 ¥ - 115,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
95,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,38 Tr | 101,02% |
Chi phí hoạt động | 76,44 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 9,57 Tr | 123,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 111,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,51 Tr | 1.908,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,93 Tr | 156,92% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 20,23% |
Tổng nợ | 3,26 T | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,57 Tr | 123,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,81 Tr | 117,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,25 Tr | 63,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,85 Tr | -60,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,75 Tr | 1.846,66% |
Dòng tiền tự do | 42,72 Tr | 126,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
2.206