Trang chủ300490 • SHE
add
HNAC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,37 ¥ - 8,65 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
16,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,91 Tr | -56,76% |
Chi phí hoạt động | 107,51 Tr | -12,97% |
Thu nhập ròng | -71,68 Tr | -2.217,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,47 | -4.979,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,73 Tr | -275,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,55 Tr | -29,09% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 1,31% |
Tổng nợ | 4,36 T | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,68 Tr | -2.217,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,81 Tr | 80,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | 64,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,79 Tr | -63,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,09 Tr | 19,53% |
Dòng tiền tự do | 89,61 Tr | 137,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.194