Trang chủ300491 • SHE
add
Shijiazhuang Tonhe Electrncs Techs CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,44 ¥ - 17,24 ¥
Phạm vi một năm
12,73 ¥ - 26,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
124,81
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,25 Tr | 16,14% |
Chi phí hoạt động | 61,51 Tr | 27,84% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -184,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,60 Tr | 43,07% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 7,78% |
Tổng nợ | 991,25 Tr | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -184,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,04 Tr | 67,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,92 Tr | -509,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,96 N | -104,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,21 Tr | -172,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.642