Trang chủ300491 • SHE
add
Shijiazhuang Tonhe Electrncs Techs CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,29 ¥ - 17,36 ¥
Phạm vi một năm
12,48 ¥ - 26,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
49,62
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,26 Tr | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 67,94 Tr | 30,34% |
Thu nhập ròng | 705,47 N | -97,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -97,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,75 Tr | -69,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,60 Tr | -22,90% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 10,35% |
Tổng nợ | 860,79 Tr | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,47 N | -97,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,51 Tr | -8,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,89 Tr | 78,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,30 Tr | -121,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,71 Tr | 4,74% |
Dòng tiền tự do | -74,98 Tr | 35,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.650