Trang chủ300492 • SHE
add
Huatu Cendes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,09 ¥ - 98,00 ¥
Phạm vi một năm
60,58 ¥ - 114,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T CNY
Số lượng trung bình
652,12 N
Tỷ số P/E
325,44
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,99 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 347,92 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 121,45 Tr | 67,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | 40,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,18 Tr | 50,46% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 28,55% |
Tổng nợ | 1,63 T | 27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,45 Tr | 67,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,77 Tr | -57,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,79 Tr | 125,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,76 Tr | -79,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,80 Tr | 282,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.425