Trang chủ300492 • SHE
add
Huatu Cendes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,10 ¥ - 70,99 ¥
Phạm vi một năm
58,88 ¥ - 114,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T CNY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
238,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,85 Tr | 4.964,32% |
Chi phí hoạt động | 368,14 Tr | 14.344,98% |
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | 4.064,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,94 Tr | 1.652,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,00 Tr | 742,28% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 507,97% |
Tổng nợ | 1,63 T | 5.268,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | 4.064,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,11 Tr | 11.225,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 Tr | -3.944,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,30 Tr | -14.022,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,86 Tr | 7.939,26% |
Dòng tiền tự do | -4,17 Tr | -143,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.949