Trang chủ300492 • SHE
add
Huatu Cendes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,01 ¥ - 76,65 ¥
Phạm vi một năm
57,37 ¥ - 114,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
312,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,56 Tr | 4.697,15% |
Chi phí hoạt động | 380,48 Tr | 5.925,26% |
Thu nhập ròng | 49,04 Tr | 3.827,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 177,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,95 Tr | 6.659,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,16 Tr | 734,07% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 454,24% |
Tổng nợ | 1,48 T | 4.447,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,04 Tr | 3.827,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,82 Tr | 6.111,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,15 Tr | -2.805,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,75 Tr | -2.255,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,93 Tr | 1.425,27% |
Dòng tiền tự do | 392,09 Tr | 3.309,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.949