Trang chủ300493 • SHE
add
Shanghai Fortune Techgroup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ¥ - 19,58 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 T CNY
Số lượng trung bình
26,19 Tr
Tỷ số P/E
257,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,76 Tr | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 41,25 Tr | 21,03% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,04 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 12,51% |
Tổng nợ | 783,22 Tr | 26,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,28 Tr | -52,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,11 Tr | 31,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,86 Tr | 262,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,13 Tr | 36,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
196