Trang chủ300493 • SHE
add
Shanghai Fortune Techgroup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,71 ¥ - 17,15 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 19,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T CNY
Số lượng trung bình
37,05 Tr
Tỷ số P/E
207,15
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,83 Tr | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 37,40 Tr | 21,48% |
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -11,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,37 Tr | -42,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,76 Tr | -18,22% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 4,32% |
Tổng nợ | 618,55 Tr | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,99 Tr | -118,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,53 Tr | -72,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 Tr | 88,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,09 Tr | -218,91% |
Dòng tiền tự do | -41,60 Tr | -180,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
198