Trang chủ300494 • SHE
add
Hubei Century Network Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,83 ¥ - 15,15 ¥
Phạm vi một năm
8,47 ¥ - 20,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T CNY
Số lượng trung bình
50,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,85 Tr | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 47,52 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -104,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -104,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,17 Tr | -125,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -17,23% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -7,63% |
Tổng nợ | 148,74 Tr | -48,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -104,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,20 Tr | -182,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,14 Tr | 70,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,57 N | -97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,77 Tr | 46,89% |
Dòng tiền tự do | -77,37 Tr | -5.857,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
692