Trang chủ300499 • SHE
add
Guangzhou Goaland Ergy Consrv Tech Co
Giá đóng cửa hôm trước
17,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,61 ¥ - 18,31 ¥
Phạm vi một năm
9,02 ¥ - 24,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T CNY
Số lượng trung bình
20,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,00 Tr | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 51,95 Tr | 26,21% |
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | 131,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 89,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,28 Tr | 10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,52 Tr | -66,15% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 8,47% |
Tổng nợ | 527,14 Tr | 57,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | 131,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,34 Tr | -14,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 Tr | 80,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,75 Tr | 263,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,04 Tr | 61,48% |
Dòng tiền tự do | -183,59 Tr | -68,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
822