Trang chủ3004 • TADAWUL
add
Northern Region Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,35 SAR - 8,56 SAR
Phạm vi một năm
8,28 SAR - 10,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T SAR
Số lượng trung bình
498,55 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,64 Tr | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 53,56 Tr | 9,70% |
Thu nhập ròng | 19,28 Tr | 343,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | 347,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,45 Tr | -21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,99 Tr | -37,12% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 1,27% |
Tổng nợ | 1,31 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,28 Tr | 343,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,70 Tr | -46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,64 Tr | -134,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,07 Tr | 714,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,69 Tr | -213,77% |
Dòng tiền tự do | -145,09 Tr | -75,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web