Trang chủ3004 • TADAWUL
add
Northern Region Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,80 SAR - 7,90 SAR
Phạm vi một năm
7,40 SAR - 10,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T SAR
Số lượng trung bình
300,50 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,05 Tr | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 19,65 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -84,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -85,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,50 Tr | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,46 Tr | -61,44% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 6,02% |
Tổng nợ | 1,31 T | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -84,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,37 Tr | -23,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,35 Tr | -117,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 Tr | 95,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 Tr | -199,55% |
Dòng tiền tự do | -16,52 Tr | -121,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web