Trang chủ3004 • TADAWUL
add
Northern Region Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,08 SAR - 9,12 SAR
Phạm vi một năm
8,71 SAR - 10,84 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T SAR
Số lượng trung bình
233,99 N
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,52 Tr | -6,60% |
Chi phí hoạt động | 19,60 Tr | 31,53% |
Thu nhập ròng | 11,77 Tr | -39,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -35,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,06 Tr | -26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,96 Tr | 128,39% |
Tổng tài sản | 3,41 T | -1,25% |
Tổng nợ | 1,15 T | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,77 Tr | -39,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | -84,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,81 Tr | 21,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,84 Tr | 1.004,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | 79,37% |
Dòng tiền tự do | -85,61 Tr | -102,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web