Trang chủ3004 • TPE
add
National Aerospace Fasteners Corp
Giá đóng cửa hôm trước
93,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
92,00 NT$ - 93,90 NT$
Phạm vi một năm
80,90 NT$ - 121,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T TWD
Số lượng trung bình
64,58 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,32 Tr | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 130,94 Tr | 22,62% |
Thu nhập ròng | 94,23 Tr | 63,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | 34,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,28 Tr | 35,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,03 Tr | 114,73% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 21,76% |
Tổng nợ | 3,33 T | 23,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,23 Tr | 63,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,95 Tr | -80,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,32 Tr | -539,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,20 Tr | 805,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,48 Tr | -442,80% |
Dòng tiền tự do | -388,02 Tr | 21,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
365