Trang chủ3004 • TPE
add
National Aerospace Fasteners Corp
Giá đóng cửa hôm trước
96,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,40 NT$ - 97,50 NT$
Phạm vi một năm
84,00 NT$ - 121,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T TWD
Số lượng trung bình
110,85 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,21 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 121,26 Tr | -4,68% |
Thu nhập ròng | 71,40 Tr | -17,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | -24,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,05 Tr | 26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,57 Tr | 58,98% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 20,83% |
Tổng nợ | 3,42 T | 24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,40 Tr | -17,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,25 Tr | -162,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,79 Tr | -274,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,85 Tr | 268.916,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,46 Tr | -128,48% |
Dòng tiền tự do | -167,50 Tr | -1.320,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
365