Trang chủ3004 • TPE
add
National Aerospace Fasteners Corp
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,50 NT$ - 121,00 NT$
Phạm vi một năm
73,60 NT$ - 121,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T TWD
Số lượng trung bình
335,22 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,85 Tr | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 121,14 Tr | 6,73% |
Thu nhập ròng | 110,65 Tr | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | -5,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,79 Tr | 12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,74 Tr | -30,99% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 17,42% |
Tổng nợ | 3,83 T | 19,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,65 Tr | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,17 Tr | 667,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,89 Tr | -178,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,72 Tr | -92,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,57 Tr | -95,50% |
Dòng tiền tự do | 419,13 Tr | 1.108,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
365