Trang chủ3004 • TPE
National Aerospace Fasteners Corp
96,90 NT$
22 thg 1, 14:33:13 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
96,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,40 NT$ - 97,50 NT$
Phạm vi một năm
84,00 NT$ - 121,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T TWD
Số lượng trung bình
110,85 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
868,21 Tr8,90%
Chi phí hoạt động
121,26 Tr-4,68%
Thu nhập ròng
71,40 Tr-17,51%
Biên lợi nhuận ròng
8,22-24,31%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
167,05 Tr26,06%
Thuế suất hiệu dụng
19,76%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
181,57 Tr58,98%
Tổng tài sản
6,01 T20,83%
Tổng nợ
3,42 T24,75%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,58 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
54,73 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,05
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,51%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,49%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
71,40 Tr-17,51%
Tiền từ việc kinh doanh
-33,25 Tr-162,48%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-123,79 Tr-274,44%
Tiền từ hoạt động tài chính
147,85 Tr268.916,36%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-7,46 Tr-128,48%
Dòng tiền tự do
-167,50 Tr-1.320,89%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
365
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính