Trang chủ300500 • SHE
add
Tus-Design Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,82 ¥ - 12,55 ¥
Phạm vi một năm
6,51 ¥ - 16,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,33 Tr | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 53,54 Tr | -23,78% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | -41,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -45,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,90 Tr | 47,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,94 Tr | 1,50% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -12,69% |
Tổng nợ | 2,01 T | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | -41,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,44 Tr | -70,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,31 Tr | 261,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,85 Tr | -267,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,93 Tr | -80,90% |
Dòng tiền tự do | 73,18 Tr | 162,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.883