Trang chủ300501 • SHE
add
HySum Flexibles Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,29 ¥ - 14,63 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
39,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,73 Tr | 10,46% |
Chi phí hoạt động | 43,73 Tr | 19,97% |
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -24,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -32,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,31 Tr | -23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,17 Tr | -18,63% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 1,25% |
Tổng nợ | 1,14 T | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -24,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,24 Tr | -111,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,60 Tr | -337,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,30 Tr | 391,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,55 Tr | 65,93% |
Dòng tiền tự do | -127,29 Tr | -2,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.018