Trang chủ300502 • SHE
add
Eoptolink Technology Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
113,88 ¥ - 124,66 ¥
Phạm vi một năm
46,89 ¥ - 124,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,90 T CNY
Số lượng trung bình
45,89 Tr
Tỷ số P/E
29,85
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 T | 264,13% |
Chi phí hoạt động | 219,26 Tr | 112,05% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 384,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,81 | 33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,58 | 383,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 353,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -30,75% |
Tổng tài sản | 14,85 T | 101,93% |
Tổng nợ | 4,92 T | 216,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 384,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,03 Tr | 20,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,79 Tr | -22,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,71 Tr | -40,51% |
Dòng tiền tự do | -106,94 Tr | 16,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
5.212