Trang chủ300502 • SHE
add
Eoptolink Technology Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112,00 ¥ - 117,50 ¥
Phạm vi một năm
41,22 ¥ - 160,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,39 T CNY
Số lượng trung bình
36,49 Tr
Tỷ số P/E
42,72
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 207,12% |
Chi phí hoạt động | 131,27 Tr | 81,09% |
Thu nhập ròng | 780,93 Tr | 453,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,50 | 80,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,92 Tr | 382,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -20,38% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 61,49% |
Tổng nợ | 2,74 T | 211,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 780,93 Tr | 453,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 575,31 Tr | 45,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,09 Tr | -129,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,40 Tr | -88,96% |
Dòng tiền tự do | -301,84 Tr | -479,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.933