Trang chủ300503 • SHE
add
Guangzhou Haozhi Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,79 ¥ - 23,76 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 32,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T CNY
Số lượng trung bình
17,54 Tr
Tỷ số P/E
85,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,85 Tr | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 80,36 Tr | 22,68% |
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | 6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -3,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,23 Tr | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,41 Tr | 189,44% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 13,77% |
Tổng nợ | 1,59 T | 17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | 6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 Tr | 157,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,32 Tr | 7,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,88 Tr | 1.124,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,97 Tr | 751,40% |
Dòng tiền tự do | -21,05 Tr | -76,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
2.248