Trang chủ300504 • SHE
add
Sichuan Tianyi Comheart Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,58 ¥ - 13,82 ¥
Phạm vi một năm
10,51 ¥ - 21,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,88 Tr | -38,55% |
Chi phí hoạt động | 43,34 Tr | -35,62% |
Thu nhập ròng | -23,27 Tr | -226,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,11 Tr | -115,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,07 Tr | 52,81% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -10,71% |
Tổng nợ | 440,35 Tr | -29,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,27 Tr | -226,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,30 Tr | 144,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,82 Tr | -242,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,20 N | 48,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,64 Tr | 32,63% |
Dòng tiền tự do | 28,75 Tr | 112,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.839