Trang chủ300505 • SHE
add
Kunming Chuan Jin Nuo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,87 ¥ - 18,06 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 19,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
27,13 Tr
Tỷ số P/E
36,51
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,67 Tr | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 48,43 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 43,85 Tr | 160,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | 156,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,55 Tr | 282,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,56 Tr | -40,68% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -7,10% |
Tổng nợ | 1,08 T | -25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,85 Tr | 160,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,41 Tr | -61,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,54 Tr | 74,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,23 Tr | -108,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,84 Tr | -106,92% |
Dòng tiền tự do | -52,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
2.038