Trang chủ300505 • SHE
add
Kunming Chuan Jin Nuo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,88 ¥ - 17,49 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 19,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
14,24 Tr
Tỷ số P/E
750,68
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,08 Tr | 27,72% |
Chi phí hoạt động | 47,19 Tr | 48,33% |
Thu nhập ròng | 46,22 Tr | 216,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 191,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,71 Tr | 364,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,52 T | — |
Tổng nợ | 1,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,22 Tr | 216,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,57 Tr | 242,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,43 Tr | -92,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,43 Tr | -68,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,37 Tr | 119,81% |
Dòng tiền tự do | 108,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
2.038