Trang chủ300506 • SHE
add
Shenzhen Minkave Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,14 ¥
Phạm vi một năm
1,18 ¥ - 4,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
9,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,06 Tr | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 15,89 Tr | 637,70% |
Thu nhập ròng | -16,64 Tr | -247,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,86 | -240,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,17 Tr | -174,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,77 Tr | 904,63% |
Tổng tài sản | 743,18 Tr | -21,67% |
Tổng nợ | 663,08 Tr | -16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,64 Tr | -247,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,93 Tr | -11.715,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | 69,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,42 Tr | -869,64% |
Dòng tiền tự do | -68,43 Tr | -36,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
205