Trang chủ300508 • SHE
add
Shanghai Weihong Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ¥ - 31,79 ¥
Phạm vi một năm
18,77 ¥ - 40,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
41,42
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,97 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 57,08 Tr | -4,45% |
Thu nhập ròng | 16,13 Tr | -37,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | -43,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,29 Tr | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,30 Tr | 81,00% |
Tổng tài sản | 976,30 Tr | 14,86% |
Tổng nợ | 185,31 Tr | 25,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,13 Tr | -37,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,55 Tr | 42,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,72 Tr | -110,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,31 Tr | 130,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,67 Tr | 60,70% |
Dòng tiền tự do | 33,54 Tr | 15.426,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
551