Trang chủ300511 • SHE
add
Shanghai Xuerong Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ¥ - 4,07 ¥
Phạm vi một năm
2,40 ¥ - 5,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
30,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,18 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 44,31 Tr | -56,04% |
Thu nhập ròng | -20,22 Tr | 88,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | 88,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,02 Tr | 204,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,09 Tr | -54,64% |
Tổng tài sản | 4,38 T | -3,19% |
Tổng nợ | 3,10 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,22 Tr | 88,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,62 Tr | 1.062,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,62 Tr | 91,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,20 Tr | -176,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,41 Tr | -914,99% |
Dòng tiền tự do | -270,31 Tr | 55,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.513