Trang chủ300512 • SHE
add
Hangzhou Zhongya Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,32 ¥ - 8,49 ¥
Phạm vi một năm
5,28 ¥ - 9,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
5,12 Tr
Tỷ số P/E
148,97
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,43 Tr | 24,24% |
Chi phí hoạt động | 46,23 Tr | -11,92% |
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | -16,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -32,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,81 Tr | -11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,67 Tr | -13,01% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -3,18% |
Tổng nợ | 956,37 Tr | -6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | -16,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,53 Tr | 333,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,18 Tr | -111,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,87 Tr | 82,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,38 Tr | -80,08% |
Dòng tiền tự do | 16,56 Tr | 138,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.526