Trang chủ300513 • SHE
add
Beijing E-techstar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,99 ¥ - 10,39 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 13,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
11,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,41 Tr | -26,01% |
Chi phí hoạt động | 53,24 Tr | -42,85% |
Thu nhập ròng | 941,10 N | -42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -23,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 Tr | 237,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,10 Tr | -4,33% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 4,11% |
Tổng nợ | 1,97 T | 12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 941,10 N | -42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,01 Tr | 120,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,18 N | 98,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,10 Tr | -152,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,14 Tr | -905,08% |
Dòng tiền tự do | -13,50 Tr | 91,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
2.255