Trang chủ300513 • SHE
add
Beijing E-techstar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ¥ - 9,20 ¥
Phạm vi một năm
6,39 ¥ - 11,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
19,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,33 Tr | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 52,57 Tr | 14,64% |
Thu nhập ròng | -31,40 Tr | -228,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,46 | -198,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,02 Tr | -545,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,66 Tr | -4,42% |
Tổng tài sản | 3,42 T | -22,16% |
Tổng nợ | 1,99 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,40 Tr | -228,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,75 Tr | 92,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | 48,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,27 Tr | -133,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,26 Tr | 81,35% |
Dòng tiền tự do | -112,83 Tr | 40,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.908