Trang chủ300514 • SHE
add
Shenzhen Friendcom Technlg Devlpt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ¥ - 14,15 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 17,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,80 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 64,26 Tr | 59,91% |
Thu nhập ròng | 56,86 Tr | -13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | -17,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,04 Tr | -15,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,63 Tr | -45,99% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 19,03% |
Tổng nợ | 390,89 Tr | 30,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,86 Tr | -13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,90 Tr | -1.043,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 Tr | 17,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,57 Tr | -38,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,35 Tr | -170,91% |
Dòng tiền tự do | -84,52 Tr | -200,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
516