Trang chủ300514 • SHE
add
Shenzhen Friendcom Technlg Devlpt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,59 ¥ - 14,88 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 17,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,83 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 47,30 Tr | -12,81% |
Thu nhập ròng | 72,39 Tr | -2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,99 | 7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,16 Tr | -2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,27 Tr | 5,55% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 17,76% |
Tổng nợ | 410,62 Tr | 18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,39 Tr | -2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,98 Tr | 238,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 Tr | -3,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,31 N | 100,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,33 Tr | 516,03% |
Dòng tiền tự do | 213,40 Tr | 550,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
516