Trang chủ300514 • SHE
add
Shenzhen Friendcom Technlg Devlpt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,66 ¥ - 12,98 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 17,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,02 Tr | -29,30% |
Chi phí hoạt động | 43,09 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -70,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,11 Tr | -64,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,90 Tr | 24,25% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 17,50% |
Tổng nợ | 356,36 Tr | 25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -70,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,85 Tr | -51,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,20 Tr | -1.239,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,65 N | -325,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,57 Tr | -182,57% |
Dòng tiền tự do | -71,88 Tr | -28,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
584