Trang chủ300517 • SHE
add
Haibo Heavy Enginerng Scnc & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,39 ¥ - 9,65 ¥
Phạm vi một năm
7,53 ¥ - 11,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
171,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,66 Tr | -17,55% |
Chi phí hoạt động | 10,39 Tr | 1.521,14% |
Thu nhập ròng | 648,48 N | -95,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | -94,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,57 Tr | -53,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,55 Tr | 43,10% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -9,07% |
Tổng nợ | 443,79 Tr | -24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,48 N | -95,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,62 Tr | -23,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,34 Tr | -215,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 968,67 N | 105,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,76 Tr | -392,23% |
Dòng tiền tự do | 31,10 Tr | -64,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
164