Trang chủ300518 • SHE
add
Guangxi Xinxunda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,99 ¥ - 13,95 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 19,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
13,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,57 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 48,13 Tr | 21,33% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 89,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | 88,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,29 Tr | -131,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -418,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,82 Tr | -63,43% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -26,29% |
Tổng nợ | 156,49 Tr | -41,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 89,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,68 Tr | 54,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,17 Tr | -31,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,48 Tr | -253,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,32 Tr | -83,19% |
Dòng tiền tự do | -84,73 Tr | 25,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
172