Trang chủ300518 • SHE
add
Guangxi Xinxunda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,76 ¥ - 12,79 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 20,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
15,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,49 Tr | -69,03% |
Chi phí hoạt động | 21,72 Tr | -13,34% |
Thu nhập ròng | -18,50 Tr | -82,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,81 | -487,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,13 Tr | -2.291,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,95 Tr | -41,56% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -21,18% |
Tổng nợ | 156,67 Tr | -43,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,50 Tr | -82,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,10 Tr | -729,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 967,84 N | 111,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,25 Tr | 115,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,89 Tr | 53,39% |
Dòng tiền tự do | 3,57 Tr | -76,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
172