Trang chủ300519 • SHE
add
Zhejiang Xinguang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,04 ¥ - 15,46 ¥
Phạm vi một năm
10,16 ¥ - 17,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
46,46
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,25 Tr | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 15,36 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | 24,54 Tr | 7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,32 | 15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,68 Tr | -16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,28 Tr | -0,76% |
Tổng tài sản | 923,93 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 68,93 Tr | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,54 Tr | 7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,83 Tr | 7,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,04 Tr | 15,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,87 Tr | 9,57% |
Dòng tiền tự do | 25,45 Tr | -1,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
316