Trang chủ300519 • SHE
add
Zhejiang Xinguang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,90 ¥ - 14,79 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 19,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
6,27 Tr
Tỷ số P/E
51,20
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,00 Tr | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | -20,02% |
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | -39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | -41,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,27 Tr | 5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,61 Tr | -3,55% |
Tổng tài sản | 892,45 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 74,53 Tr | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | -39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | -34,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,20 Tr | -218,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,94 Tr | -178,95% |
Dòng tiền tự do | -5,58 Tr | 62,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
315