Trang chủ300521 • SHE
add
AMSKY Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 23,09 ¥
Phạm vi một năm
8,83 ¥ - 30,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,94 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 15,74 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | -591,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,85 | -658,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,13 Tr | -20,97% |
Tổng tài sản | 574,97 Tr | -1,95% |
Tổng nợ | 81,28 Tr | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | -591,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,43 Tr | 36,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | -118,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,00 Tr | -174,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
272