Trang chủ300525 • SHE
add
Fujian Boss Software Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,00 ¥ - 18,66 ¥
Phạm vi một năm
10,83 ¥ - 20,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 T CNY
Số lượng trung bình
18,63 Tr
Tỷ số P/E
40,85
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,31 Tr | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 271,36 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | 72,61 Tr | 15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | 4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,98 Tr | -6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -4,26% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 6,42% |
Tổng nợ | 1,27 T | 53,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,61 Tr | 15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,97 Tr | -560,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,45 Tr | 122,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,42 Tr | -112,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,06 Tr | 111,31% |
Dòng tiền tự do | -35,58 Tr | 88,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
5.848