Trang chủ300527 • SHE
add
China Harzone Industry Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,64 ¥ - 8,84 ¥
Phạm vi một năm
4,94 ¥ - 12,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T CNY
Số lượng trung bình
45,54 Tr
Tỷ số P/E
8.326,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,22 Tr | 248,01% |
Chi phí hoạt động | 84,75 Tr | 49,66% |
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 110,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 102,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 Tr | 113,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -3,15% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 0,56% |
Tổng nợ | 1,21 T | 13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 110,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,47 Tr | -655,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,91 Tr | 76,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 | 100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,36 Tr | -142,96% |
Dòng tiền tự do | -180,75 Tr | -49,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.254