Trang chủ300530 • SHE
add
Hunan Lead Power Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ¥ - 21,08 ¥
Phạm vi một năm
10,32 ¥ - 30,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,76 Tr | -38,18% |
Chi phí hoạt động | 35,86 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | -57,68 Tr | -160,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,54 | -321,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,39 Tr | 23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,87 Tr | -32,17% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 5,13% |
Tổng nợ | 1,73 T | 20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,68 Tr | -160,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,43 Tr | -146,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 Tr | -107,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,61 Tr | 84,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,57 Tr | -16,25% |
Dòng tiền tự do | 83,23 Tr | -14,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
316