Trang chủ300530 • SHE
add
Hunan Lead Power Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,36 ¥ - 26,14 ¥
Phạm vi một năm
13,91 ¥ - 35,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
7,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,72 Tr | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 22,16 Tr | -6,88% |
Thu nhập ròng | -26,63 Tr | 14,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,55 | 24,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,45 Tr | 57,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,49 Tr | -53,75% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -26,33% |
Tổng nợ | 1,15 T | -27,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,63 Tr | 14,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,48 Tr | 19,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,68 Tr | -11,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,65 Tr | -161,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,44 Tr | -139,75% |
Dòng tiền tự do | -127,66 Tr | -1.848,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
320